Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
physical drive
|
Tin học
ổ đĩa vật lý ổ đĩa thực sự đang tiến hành thao tác đọc/ghi. Một ổ đĩa cứng có thể được định dạng thành nhiều partition, section, và thư mục, tuy có đầy đủ mọi đặc trưng của một ổ đĩa riêng biệt, nhưng chúng đều là các ổ đĩa logic. Tuy vậy, các dữ liệu luôn được mã hoá trên bề mặt đĩa hoặc của ổ đĩa mềm, hoặc của ổ đĩa cứng, đó là các ổ đĩa vật lý. Xem floppy disk , hard disk , logical drive , và secondary storage